请帮忙翻译越南语

“礼物还是没有收到么?”
“你身体还好吧?”
“最近风浪大,你开船要注意安全”
“我很担心你”
用越南语怎么说?
补充:他是我男朋友。
称呼可用:Anh..
谢谢~

第1个回答  2009-08-15
"Quà tặng hay bạn đã không nhận được?"
"Bạn thể chất okay?"
"Những gần đây bão, và đặt sail, bạn nên chú ý đến an ninh"
"Tôi rất lo lắng về bạn"

标准答案
第2个回答  2009-08-15
Anh vẫn chưa nhận được quà ah?
Anh vẫn khỏe không?
Gần đây sóng gió mạnh lắm,anh đi thuyền cẩn thận nhé.
Anh rất lo lắng cho anh.本回答被提问者采纳
第3个回答  2009-08-15
谁会?
相似回答